ban thưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban thưởng+ verb
- To reward, to grant a reward to, to bestow a reward on
- bất cứ ai cung cấp thông tin về nơi ẩn náu của tên tội phạm nguy hiểm ấy sẽ được ban thưởng xứng đáng
anyone providing information on that dangerous criminal's shelter will be deservedly rewarded
- bất cứ ai cung cấp thông tin về nơi ẩn náu của tên tội phạm nguy hiểm ấy sẽ được ban thưởng xứng đáng
Lượt xem: 740
Từ vừa tra